Translation meaning & definition of the word "conception" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "quan niệm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Conception
[Quan niệm]/kənsɛpʃən/
noun
1. An abstract or general idea inferred or derived from specific instances
- synonym:
- concept ,
- conception ,
- construct
1. Một ý tưởng trừu tượng hoặc chung được suy ra hoặc xuất phát từ các trường hợp cụ thể
- từ đồng nghĩa:
- khái niệm ,
- thụ thai ,
- xây dựng
2. The act of becoming pregnant
- Fertilization of an ovum by a spermatozoon
- synonym:
- conception
2. Hành động mang thai
- Thụ tinh của một noãn bởi một tinh trùng
- từ đồng nghĩa:
- thụ thai
3. The event that occurred at the beginning of something
- "From its creation the plan was doomed to failure"
- synonym:
- creation ,
- conception
3. Sự kiện xảy ra khi bắt đầu một cái gì đó
- "Từ khi thành lập, kế hoạch đã thất bại"
- từ đồng nghĩa:
- sáng tạo ,
- thụ thai
4. The creation of something in the mind
- synonym:
- invention ,
- innovation ,
- excogitation ,
- conception ,
- design
4. Việc tạo ra một cái gì đó trong tâm trí
- từ đồng nghĩa:
- phát minh ,
- sự đổi mới ,
- kích thích ,
- thụ thai ,
- thiết kế
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English