Translation meaning & definition of the word "concentric" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đồng tâm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Concentric
[Đồng tâm]/kənsɛntrɪk/
adjective
1. Having a common center
- "Concentric rings"
- synonym:
- concentric ,
- concentrical ,
- homocentric
1. Có một trung tâm chung
- "Vòng đồng tâm"
- từ đồng nghĩa:
- đồng tâm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English