Translation meaning & definition of the word "concentration" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tập trung" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Concentration
[Nồng độ]/kɑnsəntreʃən/
noun
1. The strength of a solution
- Number of molecules of a substance in a given volume
- synonym:
- concentration
1. Sức mạnh của một giải pháp
- Số lượng phân tử của một chất trong một thể tích nhất định
- từ đồng nghĩa:
- sự tập trung
2. The spatial property of being crowded together
- synonym:
- concentration ,
- density ,
- denseness ,
- tightness ,
- compactness
2. Tài sản không gian của đông đúc với nhau
- từ đồng nghĩa:
- sự tập trung ,
- mật độ ,
- mật độ dày đặc ,
- độ kín ,
- nhỏ gọn
3. Strengthening the concentration (as of a solute in a mixture) by removing diluting material
- synonym:
- concentration
3. Tăng cường nồng độ (như chất hòa tan trong hỗn hợp) bằng cách loại bỏ vật liệu pha loãng
- từ đồng nghĩa:
- sự tập trung
4. Increase in density
- synonym:
- concentration
4. Tăng mật độ
- từ đồng nghĩa:
- sự tập trung
5. Complete attention
- Intense mental effort
- synonym:
- concentration ,
- engrossment ,
- absorption ,
- immersion
5. Chú ý hoàn toàn
- Nỗ lực tinh thần mãnh liệt
- từ đồng nghĩa:
- sự tập trung ,
- hăng hái ,
- sự hấp thụ ,
- ngâm
6. Bringing together military forces
- synonym:
- concentration
6. Tập hợp lực lượng quân sự
- từ đồng nghĩa:
- sự tập trung
7. Great and constant diligence and attention
- synonym:
- assiduity ,
- assiduousness ,
- concentration
7. Sự siêng năng và liên tục
- từ đồng nghĩa:
- sự quyết đoán ,
- sự chăm chỉ ,
- sự tập trung
Examples of using
When were Jews first sent to the concentration camps?
Khi nào người Do Thái lần đầu tiên được gửi đến các trại tập trung?
During the Stalinist era, prisoners at concentration camps became slaves in service of the state.
Trong thời kỳ Stalin, các tù nhân tại các trại tập trung đã trở thành nô lệ phục vụ nhà nước.
It's the sort of work that calls for a high level of concentration.
Đó là loại công việc đòi hỏi mức độ tập trung cao.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English