Translation meaning & definition of the word "conceivable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "có thể hiểu được" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Conceivable
[Có thể tưởng tượng được]/kənsivəbəl/
adjective
1. Capable of being imagined
- "That is one possible answer"
- synonym:
- conceivable ,
- imaginable
1. Có khả năng tưởng tượng
- "Đó là một câu trả lời có thể"
- từ đồng nghĩa:
- có thể hiểu được ,
- có thể tưởng tượng
Examples of using
We've tried every conceivable method, but absolutely nothing works.
Chúng tôi đã thử mọi phương pháp có thể hiểu được, nhưng hoàn toàn không có gì hiệu quả.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English