Translation meaning & definition of the word "comrade" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đồng chí" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Comrade
[Đồng chí]/kɑmræd/
noun
1. A friend who is frequently in the company of another
- "Drinking companions"
- "Comrades in arms"
- synonym:
- companion ,
- comrade ,
- fellow ,
- familiar ,
- associate
1. Một người bạn thường xuyên ở trong công ty của người khác
- "Bạn đồng hành uống rượu"
- "Đồng chí trong vòng tay"
- từ đồng nghĩa:
- bạn đồng hành ,
- đồng chí ,
- đồng bào ,
- quen ,
- cộng sự
2. A fellow member of the communist party
- synonym:
- Comrade
2. Một thành viên của đảng cộng sản
- từ đồng nghĩa:
- Đồng chí
3. Used as a term of address for those male persons engaged in the same movement
- "Greetings, comrade!"
- synonym:
- brother ,
- comrade
3. Được sử dụng như một thuật ngữ địa chỉ cho những người đàn ông tham gia vào cùng một phong trào
- "Chúc mừng, đồng chí!"
- từ đồng nghĩa:
- anh trai ,
- đồng chí
Examples of using
"Worry not, comrade, for I have a plan!" - "That worries me..."
"Xin lỗi không, đồng chí, vì tôi có kế hoạch!" - "Điều đó làm tôi lo lắng..."
How should he be addressed, "citizen" or "comrade?"
Làm thế nào anh ta nên được giải quyết, "công dân" hoặc "đồng chí?"
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English