Translation meaning & definition of the word "compost" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phân trộn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Compost
[Phân hữu cơ]/kɑmpoʊst/
noun
1. A mixture of decaying vegetation and manure
- Used as a fertilizer
- synonym:
- compost
1. Một hỗn hợp của thảm thực vật phân rã và phân
- Dùng làm phân bón
- từ đồng nghĩa:
- phân ủ
verb
1. Convert to compost
- "Compost organic debris"
- synonym:
- compost
1. Chuyển đổi thành phân trộn
- "Phân hữu cơ mảnh vụn"
- từ đồng nghĩa:
- phân ủ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English