Translation meaning & definition of the word "complication" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "biến chứng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Complication
[Biến chứng]/kɑmpləkeʃən/
noun
1. The act or process of complicating
- synonym:
- complication
1. Hành động hoặc quá trình làm phức tạp
- từ đồng nghĩa:
- biến chứng
2. A situation or condition that is complex or confused
- "Her coming was a serious complication"
- synonym:
- complication
2. Một tình huống hoặc điều kiện phức tạp hoặc nhầm lẫn
- "Cô ấy đến là một biến chứng nghiêm trọng"
- từ đồng nghĩa:
- biến chứng
3. Any disease or disorder that occurs during the course of (or because of) another disease
- "Bed sores are a common complication in cases of paralysis"
- synonym:
- complication
3. Bất kỳ bệnh hoặc rối loạn nào xảy ra trong quá trình (hoặc vì) một bệnh khác
- "Lõi giường là một biến chứng phổ biến trong các trường hợp tê liệt"
- từ đồng nghĩa:
- biến chứng
4. A development that complicates a situation
- "The court's decision had many unforeseen ramifications"
- synonym:
- complication ,
- ramification
4. Một sự phát triển làm phức tạp một tình huống
- "Quyết định của tòa án có nhiều sự phân nhánh không lường trước được"
- từ đồng nghĩa:
- biến chứng ,
- phân nhánh
5. Puzzling complexity
- synonym:
- complicatedness ,
- complication ,
- knottiness ,
- tortuousness
5. Phức tạp khó hiểu
- từ đồng nghĩa:
- phức tạp ,
- biến chứng ,
- nút thắt ,
- quanh co
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English