Translation meaning & definition of the word "complex" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phức tạp" sang tiếng Việt
Complex
[Phức tạp]noun
1. A conceptual whole made up of complicated and related parts
- "The complex of shopping malls, houses, and roads created a new town"
- synonym:
- complex ,
- composite
1. Một tổng thể khái niệm bao gồm các phần phức tạp và liên quan
- "Tổ hợp trung tâm mua sắm, nhà cửa và đường giao thông đã tạo ra một thị trấn mới"
- từ đồng nghĩa:
- phức tạp ,
- tổng hợp
2. A compound described in terms of the central atom to which other atoms are bound or coordinated
- synonym:
- complex ,
- coordination compound
2. Một hợp chất được mô tả theo nguyên tử trung tâm mà các nguyên tử khác bị ràng buộc hoặc phối hợp
- từ đồng nghĩa:
- phức tạp ,
- hợp chất phối hợp
3. (psychoanalysis) a combination of emotions and impulses that have been rejected from awareness but still influence a person's behavior
- synonym:
- complex
3. (phân tâm học) sự kết hợp giữa cảm xúc và xung động đã bị từ chối nhận thức nhưng vẫn ảnh hưởng đến hành vi của một người
- từ đồng nghĩa:
- phức tạp
4. A whole structure (as a building) made up of interconnected or related structures
- synonym:
- building complex ,
- complex
4. Toàn bộ cấu trúc (như một tòa nhà) được tạo thành từ các cấu trúc liên kết hoặc liên quan
- từ đồng nghĩa:
- xây dựng phức tạp ,
- phức tạp
adjective
1. Complicated in structure
- Consisting of interconnected parts
- "A complex set of variations based on a simple folk melody"
- "A complex mass of diverse laws and customs"
- synonym:
- complex
1. Phức tạp trong cấu trúc
- Bao gồm các bộ phận kết nối với nhau
- "Một tập hợp các biến thể phức tạp dựa trên giai điệu dân gian đơn giản"
- "Một khối phức tạp của luật pháp và phong tục đa dạng"
- từ đồng nghĩa:
- phức tạp