Translation meaning & definition of the word "completion" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hoàn thành" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Completion
[Hoàn thành]/kəmpliʃən/
noun
1. (american football) a successful forward pass in football
- synonym:
- completion ,
- pass completion
1. (bóng đá mỹ) một đường chuyền thành công trong bóng đá
- từ đồng nghĩa:
- hoàn thành
2. A concluding action
- synonym:
- completion ,
- culmination ,
- closing ,
- windup ,
- mop up
2. Một hành động kết luận
- từ đồng nghĩa:
- hoàn thành ,
- đỉnh cao ,
- đóng cửa ,
- Windup ,
- lau lên
Examples of using
This building is near completion.
Tòa nhà này sắp hoàn thành.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English