Translation meaning & definition of the word "complaisant" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khiếu nại" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Complaisant
[Khiếu nại]/kəmplesənt/
adjective
1. Showing a cheerful willingness to do favors for others
- "To close one's eyes like a complaisant husband whose wife has taken a lover"
- "The obliging waiter was in no hurry for us to leave"
- synonym:
- complaisant ,
- obliging
1. Thể hiện sự sẵn sàng vui vẻ để làm ân huệ cho người khác
- "Nhắm mắt lại như một người chồng tự mãn có vợ đã lấy người yêu"
- "Người phục vụ bắt buộc không vội vàng để chúng tôi rời đi"
- từ đồng nghĩa:
- khen ngợi ,
- bắt buộc
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English