Translation meaning & definition of the word "complainer" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "người khiếu nại" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Complainer
[Người khiếu nại]/kəmplenər/
noun
1. A person given to excessive complaints and crying and whining
- synonym:
- whiner ,
- complainer ,
- moaner ,
- sniveller ,
- crybaby ,
- bellyacher ,
- grumbler ,
- squawker
1. Một người được đưa ra để khiếu nại quá mức và khóc và than vãn
- từ đồng nghĩa:
- người đánh cá ,
- người khiếu nại ,
- rên rỉ ,
- người lặn ,
- khóc ,
- người chăm sóc bụng ,
- người cằn nhằn ,
- người đi đường
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English