Translation meaning & definition of the word "complain" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phàn nàn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Complain
[Khiếu nại]/kəmplen/
verb
1. Express complaints, discontent, displeasure, or unhappiness
- "My mother complains all day"
- "She has a lot to kick about"
- synonym:
- complain ,
- kick ,
- plain ,
- sound off ,
- quetch ,
- kvetch
1. Bày tỏ khiếu nại, bất mãn, không hài lòng hoặc bất hạnh
- "Mẹ tôi phàn nàn cả ngày"
- "Cô ấy có rất nhiều điều để đá về"
- từ đồng nghĩa:
- phàn nàn ,
- đá ,
- đồng bằng ,
- tắt âm thanh ,
- lấy ,
- kvetch
2. Make a formal accusation
- Bring a formal charge
- "The plaintiff's lawyer complained that he defendant had physically abused his client"
- synonym:
- complain
2. Đưa ra lời buộc tội chính thức
- Mang lại một khoản phí chính thức
- "Luật sư của nguyên đơn phàn nàn rằng bị cáo đã lạm dụng thể xác khách hàng của mình"
- từ đồng nghĩa:
- phàn nàn
Examples of using
They always complain.
Họ luôn phàn nàn.
Tom is always the first one to complain.
Tom luôn là người đầu tiên phàn nàn.
It won't do any good to complain to the police.
Sẽ không có gì tốt để khiếu nại với cảnh sát.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English