Translation meaning & definition of the word "complacency" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tự mãn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Complacency
[Khiếu nại]/kəmplesənsi/
noun
1. The feeling you have when you are satisfied with yourself
- "His complacency was absolutely disgusting"
- synonym:
- complacency ,
- complacence ,
- self-complacency ,
- self-satisfaction
1. Cảm giác bạn có khi bạn hài lòng với chính mình
- "Sự tự mãn của anh ấy thật kinh tởm"
- từ đồng nghĩa:
- tự mãn ,
- tự hài lòng
Examples of using
All economic problems would be solved, if they made complacency taxable.
Tất cả các vấn đề kinh tế sẽ được giải quyết, nếu họ tự mãn chịu thuế.
His complacency won't make him many friends.
Sự tự mãn của anh ấy sẽ không làm cho anh ấy nhiều bạn bè.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English