Translation meaning & definition of the word "competitor" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đối thủ cạnh tranh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Competitor
[Đối thủ cạnh tranh]/kəmpɛtətər/
noun
1. The contestant you hope to defeat
- "He had respect for his rivals"
- "He wanted to know what the competition was doing"
- synonym:
- rival ,
- challenger ,
- competitor ,
- competition ,
- contender
1. Thí sinh mà bạn hy vọng sẽ đánh bại
- "Anh ấy tôn trọng đối thủ của mình"
- "Anh ấy muốn biết những gì cuộc thi đang làm"
- từ đồng nghĩa:
- đối thủ ,
- thách thức ,
- đối thủ cạnh tranh ,
- cuộc thi ,
- ứng cử viên
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English