Translation meaning & definition of the word "compass" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "la bàn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Compass
[La bàn]/kəmpəs/
noun
1. Navigational instrument for finding directions
- synonym:
- compass
1. Công cụ điều hướng để tìm hướng
- từ đồng nghĩa:
- la bàn
2. An area in which something acts or operates or has power or control: "the range of a supersonic jet"
- "A piano has a greater range than the human voice"
- "The ambit of municipal legislation"
- "Within the compass of this article"
- "Within the scope of an investigation"
- "Outside the reach of the law"
- "In the political orbit of a world power"
- synonym:
- scope ,
- range ,
- reach ,
- orbit ,
- compass ,
- ambit
2. Một khu vực trong đó một cái gì đó hoạt động hoặc vận hành hoặc có sức mạnh hoặc sự kiểm soát: "phạm vi của một máy bay phản lực siêu thanh"
- "Một cây đàn piano có phạm vi lớn hơn giọng nói của con người"
- "Phạm vi của pháp luật thành phố"
- "Trong la bàn của bài viết này"
- "Trong phạm vi điều tra"
- "Bên ngoài phạm vi của pháp luật"
- "Trong quỹ đạo chính trị của một cường quốc thế giới"
- từ đồng nghĩa:
- phạm vi ,
- tầm với ,
- quỹ đạo ,
- la bàn ,
- tham vọng
3. The limit of capability
- "Within the compass of education"
- synonym:
- compass ,
- range ,
- reach ,
- grasp
3. Giới hạn của khả năng
- "Trong la bàn giáo dục"
- từ đồng nghĩa:
- la bàn ,
- phạm vi ,
- tầm với ,
- nắm bắt
4. Drafting instrument used for drawing circles
- synonym:
- compass
4. Dụng cụ soạn thảo được sử dụng để vẽ vòng tròn
- từ đồng nghĩa:
- la bàn
verb
1. Bring about
- Accomplish
- "This writer attempts more than his talents can compass"
- synonym:
- compass
1. Mang về
- Hoàn thành
- "Nhà văn này cố gắng nhiều hơn tài năng của mình có thể la bàn"
- từ đồng nghĩa:
- la bàn
2. Travel around, either by plane or ship
- "We compassed the earth"
- synonym:
- circumnavigate ,
- compass
2. Đi du lịch xung quanh, bằng máy bay hoặc tàu
- "Chúng tôi la bàn trái đất"
- từ đồng nghĩa:
- đi vòng quanh ,
- la bàn
3. Get the meaning of something
- "Do you comprehend the meaning of this letter?"
- synonym:
- grok ,
- get the picture ,
- comprehend ,
- savvy ,
- dig ,
- grasp ,
- compass ,
- apprehend
3. Có được ý nghĩa của một cái gì đó
- "Bạn có hiểu ý nghĩa của bức thư này?"
- từ đồng nghĩa:
- grok ,
- lấy hình ,
- hiểu ,
- hiểu biết ,
- đào ,
- nắm bắt ,
- la bàn ,
- bắt giữ
Examples of using
This compass will be useful on your trip.
La bàn này sẽ hữu ích trong chuyến đi của bạn.
This circle was drawn by a compass.
Vòng tròn này được vẽ bởi một la bàn.
A society without religion is like a ship without a compass.
Một xã hội không có tôn giáo giống như một con tàu không có la bàn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English