Translation meaning & definition of the word "companion" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đồng hành" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Companion
[Đồng hành]/kəmpænjən/
noun
1. A friend who is frequently in the company of another
- "Drinking companions"
- "Comrades in arms"
- synonym:
- companion ,
- comrade ,
- fellow ,
- familiar ,
- associate
1. Một người bạn thường xuyên ở trong công ty của người khác
- "Bạn đồng hành uống rượu"
- "Đồng chí trong vòng tay"
- từ đồng nghĩa:
- bạn đồng hành ,
- đồng chí ,
- đồng bào ,
- quen ,
- cộng sự
2. A traveler who accompanies you
- synonym:
- companion ,
- fellow traveler ,
- fellow traveller
2. Một du khách đi cùng bạn
- từ đồng nghĩa:
- bạn đồng hành ,
- khách du lịch ,
- đồng hành
3. One paid to accompany or assist or live with another
- synonym:
- companion
3. Người được trả tiền để đi cùng hoặc hỗ trợ hoặc sống với người khác
- từ đồng nghĩa:
- bạn đồng hành
verb
1. Be a companion to somebody
- synonym:
- company ,
- companion ,
- accompany ,
- keep company
1. Làm bạn đồng hành với ai đó
- từ đồng nghĩa:
- công ty ,
- bạn đồng hành ,
- đồng hành ,
- giữ công ty
Examples of using
He and his companion asked me to come along with them.
Anh ấy và bạn đồng hành yêu cầu tôi đi cùng với họ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English