Translation meaning & definition of the word "compact" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhỏ gọn" sang tiếng Việt
Compact
[Nhỏ gọn]noun
1. A small cosmetics case with a mirror
- To be carried in a woman's purse
- synonym:
- compact ,
- powder compact
1. Một hộp mỹ phẩm nhỏ có gương
- Được mang trong ví của phụ nữ
- từ đồng nghĩa:
- nhỏ gọn ,
- bột nhỏ gọn
2. A signed written agreement between two or more parties (nations) to perform some action
- synonym:
- covenant ,
- compact ,
- concordat
2. Một thỏa thuận bằng văn bản đã ký giữa hai hoặc nhiều bên (quốc gia) để thực hiện một số hành động
- từ đồng nghĩa:
- giao ước ,
- nhỏ gọn ,
- điều phối viên
3. A small and economical car
- synonym:
- compact ,
- compact car
3. Một chiếc xe nhỏ và tiết kiệm
- từ đồng nghĩa:
- nhỏ gọn ,
- xe nhỏ gọn
verb
1. Have the property of being packable or of compacting easily
- "This powder compacts easily"
- "Such odd-shaped items do not pack well"
- synonym:
- compact ,
- pack
1. Có tài sản có thể đóng gói hoặc nén dễ dàng
- "Bột này dễ dàng nén lại"
- "Các mặt hàng hình kỳ lạ như vậy không đóng gói tốt"
- từ đồng nghĩa:
- nhỏ gọn ,
- gói
2. Compress into a wad
- "Wad paper into the box"
- synonym:
- pack ,
- bundle ,
- wad ,
- compact
2. Nén thành một con cóc
- "Quét giấy vào hộp"
- từ đồng nghĩa:
- gói ,
- bó ,
- mốt ,
- nhỏ gọn
3. Make more compact by or as if by pressing
- "Compress the data"
- synonym:
- compress ,
- compact ,
- pack together
3. Làm cho nhỏ gọn hơn bằng cách hoặc như thể bằng cách nhấn
- "Nén dữ liệu"
- từ đồng nghĩa:
- nén ,
- nhỏ gọn ,
- gói lại với nhau
4. Squeeze or press together
- "She compressed her lips"
- "The spasm contracted the muscle"
- synonym:
- compress ,
- constrict ,
- squeeze ,
- compact ,
- contract ,
- press
4. Ép hoặc ép với nhau
- "Cô ấy nén môi"
- "Sự co thắt co lại cơ bắp"
- từ đồng nghĩa:
- nén ,
- hạn chế ,
- bóp ,
- nhỏ gọn ,
- hợp đồng ,
- nhấn
adjective
1. Closely and firmly united or packed together
- "Compact soil"
- "Compact clusters of flowers"
- synonym:
- compact
1. Chặt chẽ và đoàn kết chặt chẽ hoặc đóng gói với nhau
- "Đất nhỏ gọn"
- "Cụm hoa nhỏ gọn"
- từ đồng nghĩa:
- nhỏ gọn
2. Having a short and solid form or stature
- "A wrestler of compact build"
- "He was tall and heavyset"
- "Stocky legs"
- "A thickset young man"
- synonym:
- compact ,
- heavyset ,
- stocky ,
- thick ,
- thickset
2. Có hình dạng hoặc tầm vóc ngắn và rắn
- "Một đô vật của xây dựng nhỏ gọn"
- "Anh ấy cao và nặng"
- "Chân kho"
- "Một chàng trai trẻ"
- từ đồng nghĩa:
- nhỏ gọn ,
- nặng ký ,
- stocky ,
- dày ,
- thickset
3. Briefly giving the gist of something
- "A short and compendious book"
- "A compact style is brief and pithy"
- "Succinct comparisons"
- "A summary formulation of a wide-ranging subject"
- synonym:
- compendious ,
- compact ,
- succinct ,
- summary
3. Đưa ra ý chính của một cái gì đó
- "Một cuốn sách ngắn và bổ sung"
- "Một phong cách nhỏ gọn là ngắn gọn và sâu sắc"
- "So sánh tuyệt vời"
- "Một công thức tóm tắt của một chủ đề rộng"
- từ đồng nghĩa:
- phụ thuộc ,
- nhỏ gọn ,
- cô đọng ,
- tóm tắt