Translation meaning & definition of the word "commuter" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đi lại" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Commuter
[Đi lại]/kəmjutər/
noun
1. A passenger train that is ridden primarily by passengers who travel regularly from one place to another
- synonym:
- commuter ,
- commuter train
1. Một chuyến tàu chở khách được lái chủ yếu bởi những hành khách thường xuyên đi từ nơi này đến nơi khác
- từ đồng nghĩa:
- đi lại ,
- tàu đi lại
2. Someone who travels regularly from home in a suburb to work in a city
- synonym:
- commuter
2. Một người thường xuyên đi du lịch từ nhà ở vùng ngoại ô để làm việc trong một thành phố
- từ đồng nghĩa:
- đi lại
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English