Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "communist" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cộng sản" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Communist

[Cộng sản]
/kɑmjənəst/

noun

1. A member of the communist party

    synonym:
  • Communist

1. Một thành viên của đảng cộng sản

    từ đồng nghĩa:
  • Cộng sản

2. A socialist who advocates communism

    synonym:
  • communist
  • ,
  • commie

2. Một nhà xã hội chủ nghĩa ủng hộ chủ nghĩa cộng sản

    từ đồng nghĩa:
  • cộng sản
  • ,
  • commie

adjective

1. Relating to or marked by communism

  • "Communist party"
  • "Communist governments"
  • "Communistic propaganda"
    synonym:
  • communist
  • ,
  • communistic

1. Liên quan đến hoặc được đánh dấu bởi chủ nghĩa cộng sản

  • "Đảng cộng sản"
  • "Chính phủ cộng sản"
  • "Tuyên truyền cộng sản"
    từ đồng nghĩa:
  • cộng sản

Examples of using

Tom isn't a communist.
Tom không phải là người cộng sản.
Tom is a communist.
Tom là một người cộng sản.
There would be no New China without the communist party.
Sẽ không có Trung Quốc mới nếu không có đảng cộng sản.