Translation meaning & definition of the word "commune" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xã" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Commune
[Xã]/kɑmjun/
noun
1. The smallest administrative district of several european countries
- synonym:
- commune
1. Khu hành chính nhỏ nhất của một số nước châu âu
- từ đồng nghĩa:
- xã
2. A body of people or families living together and sharing everything
- synonym:
- commune
2. Một cơ thể của mọi người hoặc gia đình sống cùng nhau và chia sẻ mọi thứ
- từ đồng nghĩa:
- xã
verb
1. Communicate intimately with
- Be in a state of heightened, intimate receptivity
- "He seemed to commune with nature"
- synonym:
- commune
1. Giao tiếp mật thiết với
- Ở trong trạng thái tăng cao, tiếp thu thân mật
- "Anh ấy dường như hòa mình với thiên nhiên"
- từ đồng nghĩa:
- xã
2. Receive communion, in the catholic church
- synonym:
- commune ,
- communicate
2. Rước lễ, trong nhà thờ công giáo
- từ đồng nghĩa:
- xã ,
- giao tiếp
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English