Translation meaning & definition of the word "commotion" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hỗn loạn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Commotion
[Khen thưởng]/kəmoʊʃən/
noun
1. A disorderly outburst or tumult
- "They were amazed by the furious disturbance they had caused"
- synonym:
- disturbance ,
- disruption ,
- commotion ,
- flutter ,
- hurly burly ,
- to-do ,
- hoo-ha ,
- hoo-hah ,
- kerfuffle
1. Một sự bùng nổ hoặc hỗn loạn
- "Họ đã rất ngạc nhiên bởi sự xáo trộn dữ dội mà họ đã gây ra"
- từ đồng nghĩa:
- xáo trộn ,
- phá vỡ ,
- hỗn loạn ,
- rung rinh ,
- vội vàng ,
- làm ,
- hoo-ha ,
- hoo-hah ,
- kerfuffle
2. The act of making a noisy disturbance
- synonym:
- commotion ,
- din ,
- ruction ,
- ruckus ,
- rumpus ,
- tumult
2. Hành động gây rối loạn ồn ào
- từ đồng nghĩa:
- hỗn loạn ,
- ăn tối ,
- hủy hoại ,
- ruckus ,
- rumpus
3. Confused movement
- "He was caught up in a whirl of work"
- "A commotion of people fought for the exits"
- synonym:
- whirl ,
- commotion
3. Chuyển động nhầm lẫn
- "Anh ấy bị cuốn vào một vòng xoáy của công việc"
- "Một sự hỗn loạn của những người đã chiến đấu cho lối thoát hiểm"
- từ đồng nghĩa:
- xoáy ,
- hỗn loạn
Examples of using
What's the purpose of all this commotion?
Mục đích của tất cả sự hỗn loạn này là gì?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English