Translation meaning & definition of the word "commissioner" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ủy viên" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Commissioner
[Ủy viên]/kəmɪʃənər/
noun
1. A government administrator
- synonym:
- commissioner
1. Một quản trị viên chính phủ
- từ đồng nghĩa:
- ủy viên
2. A member of a commission
- synonym:
- commissioner
2. Một thành viên của một ủy ban
- từ đồng nghĩa:
- ủy viên
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English