Translation meaning & definition of the word "commercialism" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chủ nghĩa thương mại" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Commercialism
[Chủ nghĩa thương mại]/kəmərʃəlɪzəm/
noun
1. Transactions (sales and purchases) having the objective of supplying commodities (goods and services)
- synonym:
- commerce ,
- commercialism ,
- mercantilism
1. Giao dịch (bán hàng và mua hàng) có mục tiêu cung cấp hàng hóa (hàng hóa và dịch vụ)
- từ đồng nghĩa:
- thương mại ,
- chủ nghĩa thương mại ,
- chủ nghĩa trọng thương
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English