Translation meaning & definition of the word "commercial" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thương mại" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Commercial
[Thương mại]/kəmərʃəl/
noun
1. A commercially sponsored ad on radio or television
- synonym:
- commercial ,
- commercial message
1. Một quảng cáo được tài trợ thương mại trên đài phát thanh hoặc truyền hình
- từ đồng nghĩa:
- thương mại ,
- tin nhắn thương mại
adjective
1. Connected with or engaged in or sponsored by or used in commerce or commercial enterprises
- "Commercial trucker"
- "Commercial tv"
- "Commercial diamonds"
- synonym:
- commercial
1. Kết nối với hoặc tham gia hoặc tài trợ bởi hoặc được sử dụng trong các doanh nghiệp thương mại hoặc thương mại
- "Tài xế xe tải thương mại"
- "Tv thương mại"
- "Kim cương thương mại"
- từ đồng nghĩa:
- thương mại
2. Of or relating to commercialism
- "A commercial attache"
- "Commercial paper"
- "Commercial law"
- synonym:
- commercial
2. Hoặc liên quan đến chủ nghĩa thương mại
- "Một tùy viên thương mại"
- "Giấy thương mại"
- "Luật thương mại"
- từ đồng nghĩa:
- thương mại
3. Of the kind or quality used in commerce
- Average or inferior
- "Commercial grade of beef"
- "Commercial oxalic acid"
- synonym:
- commercial ,
- commercial-grade
3. Loại hoặc chất lượng được sử dụng trong thương mại
- Trung bình hoặc thấp hơn
- "Cấp thương mại của thịt bò"
- "Axit oxalic thương mại"
- từ đồng nghĩa:
- thương mại ,
- cấp thương mại
Examples of using
Did you see the new commercial?
Bạn đã xem quảng cáo mới?
What's your favorite commercial?
Quảng cáo yêu thích của bạn là gì?
That commercial makes a strong impression - especially the music. It stays in your head.
Quảng cáo đó tạo ấn tượng mạnh mẽ - đặc biệt là âm nhạc. Nó ở trong đầu bạn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English