Translation meaning & definition of the word "commerce" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thương mại" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Commerce
[Thương mại]/kɑmərs/
noun
1. Transactions (sales and purchases) having the objective of supplying commodities (goods and services)
- synonym:
- commerce ,
- commercialism ,
- mercantilism
1. Giao dịch (bán hàng và mua hàng) có mục tiêu cung cấp hàng hóa (hàng hóa và dịch vụ)
- từ đồng nghĩa:
- thương mại ,
- chủ nghĩa thương mại ,
- chủ nghĩa trọng thương
2. The united states federal department that promotes and administers domestic and foreign trade (including management of the census and the patent office)
- Created in 1913
- synonym:
- Department of Commerce ,
- Commerce Department ,
- Commerce ,
- DoC
2. Bộ phận liên bang hoa kỳ thúc đẩy và điều hành thương mại trong và ngoài nước (bao gồm cả quản lý điều tra dân số và cơ quan sáng chế)
- Được tạo ra vào năm 1913
- từ đồng nghĩa:
- Sở thương mại ,
- Phòng thương mại ,
- Thương mại ,
- DoC
3. Social exchange, especially of opinions, attitudes, etc.
- synonym:
- commerce
3. Trao đổi xã hội, đặc biệt là ý kiến, thái độ, vv.
- từ đồng nghĩa:
- thương mại
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English