Translation meaning & definition of the word "commend" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tham gia" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Commend
[Khen thưởng]/kəmɛnd/
verb
1. Express approval of
- synonym:
- commend
1. Sự chấp thuận rõ ràng của
- từ đồng nghĩa:
- khen thưởng
2. Present as worthy of regard, kindness, or confidence
- "His paintings commend him to the artistic world"
- synonym:
- commend
2. Hiện tại là xứng đáng với sự quan tâm, lòng tốt, hoặc sự tự tin
- "Những bức tranh của anh ấy khen ngợi anh ấy cho thế giới nghệ thuật"
- từ đồng nghĩa:
- khen thưởng
3. Give to in charge
- "I commend my children to you"
- synonym:
- commend
3. Phụ trách
- "Tôi khen con tôi cho bạn"
- từ đồng nghĩa:
- khen thưởng
4. Express a good opinion of
- synonym:
- commend ,
- recommend
4. Bày tỏ ý kiến tốt về
- từ đồng nghĩa:
- khen thưởng ,
- giới thiệu
5. Mention as by way of greeting or to indicate friendship
- "Remember me to your wife"
- synonym:
- commend ,
- remember
5. Đề cập như bằng cách chào hỏi hoặc để chỉ ra tình bạn
- "Nhớ tôi với vợ của bạn"
- từ đồng nghĩa:
- khen thưởng ,
- nhớ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English