Translation meaning & definition of the word "commencement" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bắt đầu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Commencement
[Bắt đầu]/kəmɛnsmənt/
noun
1. The time at which something is supposed to begin
- "They got an early start"
- "She knew from the get-go that he was the man for her"
- synonym:
- beginning ,
- commencement ,
- first ,
- outset ,
- get-go ,
- start ,
- kickoff ,
- starting time ,
- showtime ,
- offset
1. Thời điểm mà một cái gì đó được cho là bắt đầu
- "Họ đã bắt đầu sớm"
- "Cô ấy biết từ lúc đi rằng anh ấy là người đàn ông dành cho cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- bắt đầu ,
- đầu tiên ,
- đi ,
- khởi động ,
- thời gian bắt đầu ,
- giờ chiếu ,
- bù đắp
2. An academic exercise in which diplomas are conferred
- synonym:
- commencement ,
- commencement exercise ,
- commencement ceremony ,
- graduation ,
- graduation exercise
2. Một bài tập học thuật trong đó các văn bằng được trao
- từ đồng nghĩa:
- bắt đầu ,
- bài tập bắt đầu ,
- lễ bắt đầu ,
- tốt nghiệp ,
- bài tập tốt nghiệp
3. The act of starting something
- "He was responsible for the beginning of negotiations"
- synonym:
- beginning ,
- start ,
- commencement
3. Hành động bắt đầu một cái gì đó
- "Anh ấy chịu trách nhiệm cho việc bắt đầu đàm phán"
- từ đồng nghĩa:
- bắt đầu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English