Translation meaning & definition of the word "comically" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hài" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Comically
[Hài hước]/kɑmɪkəli/
adverb
1. In a comical manner
- "The tone was comically desperate"
- synonym:
- comically
1. Một cách hài hước
- "Giai điệu tuyệt vọng hài hước"
- từ đồng nghĩa:
- hài hước
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English