Translation meaning & definition of the word "comical" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "truyện tranh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Comical
[Hài hước]/kɑmɪkəl/
adjective
1. Arousing or provoking laughter
- "An amusing film with a steady stream of pranks and pratfalls"
- "An amusing fellow"
- "A comic hat"
- "A comical look of surprise"
- "Funny stories that made everybody laugh"
- "A very funny writer"
- "It would have been laughable if it hadn't hurt so much"
- "A mirthful experience"
- "Risible courtroom antics"
- synonym:
- amusing ,
- comic ,
- comical ,
- funny ,
- laughable ,
- mirthful ,
- risible
1. Khơi dậy hoặc kích động tiếng cười
- "Một bộ phim thú vị với một trò đùa và trò đùa ổn định"
- "Một đồng nghiệp thú vị"
- "Một chiếc mũ truyện tranh"
- "Một cái nhìn hài hước của bất ngờ"
- "Những câu chuyện hài hước khiến mọi người cười"
- "Một nhà văn rất hài hước"
- "Nó sẽ buồn cười nếu nó không đau lắm"
- "Một trải nghiệm vui vẻ"
- "Trò hề trong phòng xử án có thể"
- từ đồng nghĩa:
- gây cười ,
- truyện tranh ,
- hài hước ,
- vui ,
- buồn cười ,
- sinh sôi nảy nở ,
- có khả năng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English