Translation meaning & definition of the word "comely" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "comely" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Comely
[hài lòng]/kəmli/
adjective
1. According with custom or propriety
- "Her becoming modesty"
- "Comely behavior"
- "It is not comme il faut for a gentleman to be constantly asking for money"
- "A decent burial"
- "Seemly behavior"
- synonym:
- becoming ,
- comely ,
- comme il faut ,
- decent ,
- decorous ,
- seemly
1. Theo phong tục hoặc quyền sở hữu
- "Cô ấy trở nên khiêm tốn"
- "Hành vi hài hước"
- "Không phải là một người đàn ông liên tục xin tiền"
- "Một chôn cất đàng hoàng"
- "Hành vi có vẻ"
- từ đồng nghĩa:
- trở thành ,
- hài hước ,
- comme il faut ,
- đàng hoàng ,
- trang trí ,
- có vẻ
2. Very pleasing to the eye
- "My bonny lass"
- "There's a bonny bay beyond"
- "A comely face"
- "Young fair maidens"
- synonym:
- bonny ,
- bonnie ,
- comely ,
- fair ,
- sightly
2. Rất dễ chịu
- "Cô nàng bonny của tôi"
- "Có một vịnh bonny ngoài"
- "Một khuôn mặt hài hước"
- "Thiếu nữ công bằng"
- từ đồng nghĩa:
- bonny ,
- bonnie ,
- hài hước ,
- công bằng ,
- nhìn thấy
Examples of using
Shew me thy face, let thy voice sound in my ears: for thy voice is sweet, and thy face comely.
Hãy cho tôi khuôn mặt của bạn, hãy để giọng nói của bạn vang lên trong tai tôi: vì giọng nói của bạn thật ngọt ngào, và khuôn mặt của bạn thật hài hước.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English