Translation meaning & definition of the word "comedian" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "diễn viên hài" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Comedian
[Diễn viên hài]/kəmidiən/
noun
1. A professional performer who tells jokes and performs comical acts
- synonym:
- comedian ,
- comic
1. Một nghệ sĩ chuyên nghiệp kể chuyện cười và thực hiện những hành động hài hước
- từ đồng nghĩa:
- diễn viên hài ,
- truyện tranh
2. An actor in a comedy
- synonym:
- comedian
2. Một diễn viên trong một bộ phim hài
- từ đồng nghĩa:
- diễn viên hài
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English