Translation meaning & definition of the word "comeback" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trở lại" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Comeback
[Sự trở lại]/kəmbæk/
noun
1. A quick reply to a question or remark (especially a witty or critical one)
- "It brought a sharp rejoinder from the teacher"
- synonym:
- rejoinder ,
- retort ,
- return ,
- riposte ,
- replication ,
- comeback ,
- counter
1. Trả lời nhanh cho một câu hỏi hoặc nhận xét (đặc biệt là một câu hỏi dí dỏm hoặc quan trọng)
- "Nó mang lại một lời nhắc nhở sắc nét từ giáo viên"
- từ đồng nghĩa:
- vui mừng ,
- vặn lại ,
- trở về ,
- riposte ,
- nhân rộng ,
- trở lại ,
- quầy
2. Return by a celebrity to some previously successful activity
- synonym:
- comeback
2. Trở lại bởi một người nổi tiếng cho một số hoạt động thành công trước đó
- từ đồng nghĩa:
- trở lại
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English