Translation meaning & definition of the word "colossal" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "colossal" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Colossal
[khổng lồ]/kəlɑsəl/
adjective
1. So great in size or force or extent as to elicit awe
- "Colossal crumbling ruins of an ancient temple"
- "Has a colossal nerve"
- "A prodigious storm"
- "A stupendous field of grass"
- "Stupendous demand"
- synonym:
- colossal ,
- prodigious ,
- stupendous
1. Rất lớn về kích thước hoặc lực lượng hoặc mức độ để khơi gợi sự sợ hãi
- "Những tàn tích đổ nát khổng lồ của một ngôi đền cổ"
- "Có một dây thần kinh khổng lồ"
- "Một cơn bão phi thường"
- "Một cánh đồng cỏ tuyệt vời"
- "Nhu cầu kỳ thị"
- từ đồng nghĩa:
- khổng lồ ,
- phi thường ,
- sững sờ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English