Translation meaning & definition of the word "colored" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "màu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Colored
[Màu]/kələrd/
noun
1. A united states term for blacks that is now considered offensive
- synonym:
- colored person ,
- colored
1. Một thuật ngữ hoa kỳ cho người da đen hiện được coi là xúc phạm
- từ đồng nghĩa:
- người da màu ,
- màu
adjective
1. Having color or a certain color
- Sometimes used in combination
- "Colored crepe paper"
- "The film was in color"
- "Amber-colored heads of grain"
- synonym:
- colored ,
- coloured ,
- colorful
1. Có màu hoặc màu nhất định
- Đôi khi được sử dụng kết hợp
- "Giấy crepe màu"
- "Bộ phim có màu"
- "Đầu màu hổ phách của hạt"
- từ đồng nghĩa:
- màu ,
- nhiều màu sắc
2. Having skin rich in melanin pigments
- "National association for the advancement of colored people"
- "Dark-skinned peoples"
- synonym:
- colored ,
- coloured ,
- dark ,
- dark-skinned ,
- non-white
2. Có làn da giàu sắc tố melanin
- "Hiệp hội quốc gia vì sự tiến bộ của người da màu"
- "Những người da đen"
- từ đồng nghĩa:
- màu ,
- tối ,
- da sẫm màu ,
- không trắng
3. Favoring one person or side over another
- "A biased account of the trial"
- "A decision that was partial to the defendant"
- synonym:
- biased ,
- colored ,
- coloured ,
- one-sided ,
- slanted
3. Ủng hộ người này hay bên kia
- "Một tài khoản thiên vị của phiên tòa"
- "Một quyết định là một phần của bị đơn"
- từ đồng nghĩa:
- thiên vị ,
- màu ,
- một chiều ,
- nghiêng
4. (used of color) artificially produced
- Not natural
- "A bleached blonde"
- synonym:
- bleached ,
- colored ,
- coloured ,
- dyed
4. (sử dụng màu sắc) được sản xuất nhân tạo
- Không tự nhiên
- "Một cô gái tóc vàng tẩy trắng"
- từ đồng nghĩa:
- tẩy trắng ,
- màu ,
- nhuộm
Examples of using
With his colored clothes, his long wig and his white gloves, one could guess he has run away from some kind of Disneyland.
Với bộ quần áo màu, bộ tóc giả dài và găng tay trắng, người ta có thể đoán anh ta đã chạy trốn khỏi một loại Disneyland nào đó.
Meg colored the picture.
Meg tô màu hình ảnh.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English