Translation meaning & definition of the word "colonnade" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "colonnade" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Colonnade
[Đại tá]/kɑləned/
noun
1. Structure consisting of a row of evenly spaced columns
- synonym:
- colonnade
1. Cấu trúc bao gồm một hàng các cột cách đều nhau
- từ đồng nghĩa:
- hàng cột
2. A structure composed of a series of arches supported by columns
- synonym:
- arcade ,
- colonnade
2. Một cấu trúc bao gồm một loạt các vòm được hỗ trợ bởi các cột
- từ đồng nghĩa:
- arcade ,
- hàng cột
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English