Translation meaning & definition of the word "colonize" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thuộc địa" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Colonize
[Thuộc địa]/kɑlənaɪz/
verb
1. Settle as a colony
- Of countries in the developing world
- "Europeans colonized africa in the 17th century"
- synonym:
- colonize ,
- colonise
1. Định cư như một thuộc địa
- Của các nước trong thế giới đang phát triển
- "Người châu âu thuộc địa châu phi vào thế kỷ 17"
- từ đồng nghĩa:
- thuộc địa
2. Settle as colonists or establish a colony (in)
- "The british colonized the east coast"
- synonym:
- colonize ,
- colonise
2. Định cư như thực dân hoặc thiết lập một thuộc địa (trong)
- "Người anh xâm chiếm bờ đông"
- từ đồng nghĩa:
- thuộc địa
Examples of using
Do you think mankind will someday colonize the Moon?
Bạn có nghĩ rằng một ngày nào đó loài người sẽ xâm chiếm Mặt trăng?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English