Translation meaning & definition of the word "collet" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "collet" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Collet
[Collet]/kɑlɪt/
noun
1. A metal cap or band placed on a wooden pole to prevent splitting
- synonym:
- ferrule ,
- collet
1. Một nắp kim loại hoặc dải được đặt trên cột gỗ để tránh bị tách
- từ đồng nghĩa:
- sắt ,
- collet
2. A cone-shaped chuck used for holding cylindrical pieces in a lathe
- synonym:
- collet ,
- collet chuck
2. Một mâm cặp hình nón được sử dụng để giữ các mảnh hình trụ trong máy tiện
- từ đồng nghĩa:
- collet ,
- collet chuck
3. A band or collar that holds an individual stone in a jewelry setting
- synonym:
- collet
3. Một ban nhạc hoặc cổ áo giữ một hòn đá riêng lẻ trong một thiết lập trang sức
- từ đồng nghĩa:
- collet
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English