Translation meaning & definition of the word "college" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cao đẳng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
College
[Cao đẳng]/kɑlɪʤ/
noun
1. The body of faculty and students of a college
- synonym:
- college
1. Cơ quan giảng viên và sinh viên của một trường đại học
- từ đồng nghĩa:
- đại học
2. An institution of higher education created to educate and grant degrees
- Often a part of a university
- synonym:
- college
2. Một tổ chức giáo dục đại học được tạo ra để giáo dục và cấp bằng
- Thường là một phần của trường đại học
- từ đồng nghĩa:
- đại học
3. A complex of buildings in which an institution of higher education is housed
- synonym:
- college
3. Một tổ hợp các tòa nhà trong đó một tổ chức giáo dục đại học được đặt
- từ đồng nghĩa:
- đại học
Examples of using
Tom doesn't act like the typical college professor.
Tom không hành động như giáo sư đại học điển hình.
Have you already decided where you're going to go to college?
Bạn đã quyết định nơi bạn sẽ đi học đại học?
Tom had to drop out from college because he couldn't afford tuition.
Tom phải bỏ học đại học vì không đủ tiền học phí.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English