Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "collection" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bộ sưu tập" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Collection

[Bộ sưu tập]
/kəlɛkʃən/

noun

1. Several things grouped together or considered as a whole

    synonym:
  • collection
  • ,
  • aggregation
  • ,
  • accumulation
  • ,
  • assemblage

1. Một số thứ được nhóm lại với nhau hoặc được coi là toàn bộ

    từ đồng nghĩa:
  • bộ sưu tập
  • ,
  • tổng hợp
  • ,
  • tích lũy
  • ,
  • tập hợp

2. A publication containing a variety of works

    synonym:
  • collection
  • ,
  • compendium

2. Một ấn phẩm có chứa nhiều tác phẩm

    từ đồng nghĩa:
  • bộ sưu tập
  • ,
  • tóm tắt

3. Request for a sum of money

  • "An appeal to raise money for starving children"
    synonym:
  • solicitation
  • ,
  • appeal
  • ,
  • collection
  • ,
  • ingathering

3. Yêu cầu một khoản tiền

  • "Một lời kêu gọi quyên tiền cho trẻ em đói"
    từ đồng nghĩa:
  • chào mời
  • ,
  • kháng cáo
  • ,
  • bộ sưu tập
  • ,
  • tập hợp

4. The act of gathering something together

    synonym:
  • collection
  • ,
  • collecting
  • ,
  • assembling
  • ,
  • aggregation

4. Hành động tập hợp một cái gì đó lại với nhau

    từ đồng nghĩa:
  • bộ sưu tập
  • ,
  • thu thập
  • ,
  • lắp ráp
  • ,
  • tổng hợp

Examples of using

What a collection!
Thật là một bộ sưu tập!
Tom showed his stamp collection to Mary.
Tom cho xem bộ sưu tập tem của mình cho Mary.
I need this to round out my collection.
Tôi cần điều này để làm tròn bộ sưu tập của tôi.