Translation meaning & definition of the word "colleague" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đồng nghiệp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Colleague
[Đồng nghiệp]/kɑlig/
noun
1. An associate that one works with
- synonym:
- colleague ,
- co-worker ,
- fellow worker ,
- workfellow
1. Một cộng sự mà một người làm việc với
- từ đồng nghĩa:
- đồng nghiệp ,
- công nhân ,
- làm việc
2. A person who is member of one's class or profession
- "The surgeon consulted his colleagues"
- "He sent e-mail to his fellow hackers"
- synonym:
- colleague ,
- confrere ,
- fellow
2. Một người là thành viên của lớp học hoặc nghề nghiệp
- "Bác sĩ phẫu thuật đã hỏi ý kiến đồng nghiệp của mình"
- "Anh ấy đã gửi e-mail cho các tin tặc của mình"
- từ đồng nghĩa:
- đồng nghiệp ,
- thú nhận ,
- đồng bào
Examples of using
This is Tom, my colleague.
Đây là Tom, đồng nghiệp của tôi.
The young Russian geologist hammered off a piece of the stone and minutely examined it. "Basalt!" - he cried rapturously, passing a fragment of the rock to his German colleague.
Nhà địa chất trẻ người Nga đã đập vỡ một mảnh đá và kiểm tra nó một cách tinh tế. "Basalt!" - anh khóc một cách sung sướng, truyền một mảnh đá cho đồng nghiệp người Đức.
Tom is my colleague.
Tom là đồng nghiệp của tôi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English