Translation meaning & definition of the word "collar" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cổ áo" sang tiếng Việt
Collar
[Cổ áo]noun
1. A band that fits around the neck and is usually folded over
- synonym:
- collar ,
- neckband
1. Một dải vừa vặn quanh cổ và thường được gấp lại
- từ đồng nghĩa:
- cổ áo ,
- dây đeo cổ
2. (zoology) an encircling band or marking around the neck of any animal
- synonym:
- collar
2. (động vật học) một dải bao quanh hoặc đánh dấu quanh cổ của bất kỳ động vật
- từ đồng nghĩa:
- cổ áo
3. Anything worn or placed about the neck
- "The thief was forced to wear a heavy wooden collar"
- "A collar of flowers was placed about the neck of the winning horse"
- synonym:
- collar
3. Bất cứ thứ gì mòn hoặc đặt trên cổ
- "Kẻ trộm đã buộc phải mặc một cổ áo gỗ nặng"
- "Một cổ áo hoa được đặt trên cổ của con ngựa chiến thắng"
- từ đồng nghĩa:
- cổ áo
4. A short ring fastened over a rod or shaft to limit, guide, or secure a machine part
- synonym:
- collar
4. Một vòng ngắn được gắn chặt trên một thanh hoặc trục để giới hạn, hướng dẫn hoặc bảo đảm một phần máy
- từ đồng nghĩa:
- cổ áo
5. The stitching that forms the rim of a shoe or boot
- synonym:
- collar ,
- shoe collar
5. Khâu tạo thành vành giày hoặc giày
- từ đồng nghĩa:
- cổ áo ,
- cổ áo giày
6. A band of leather or rope that is placed around an animal's neck as a harness or to identify it
- synonym:
- collar
6. Một dải da hoặc dây được đặt quanh cổ động vật làm dây nịt hoặc để xác định nó
- từ đồng nghĩa:
- cổ áo
7. Necklace that fits tightly around a woman's neck
- synonym:
- choker ,
- collar ,
- dog collar ,
- neckband
7. Vòng cổ vừa khít quanh cổ người phụ nữ
- từ đồng nghĩa:
- vòng cổ ,
- cổ áo ,
- cổ chó ,
- dây đeo cổ
8. A figurative restraint
- "Asked for a collar on program trading in the stock market"
- "Kept a tight leash on his emotions"
- "He's always gotten a long leash"
- synonym:
- collar ,
- leash
8. Một sự kiềm chế tượng hình
- "Yêu cầu cổ áo về giao dịch chương trình trên thị trường chứng khoán"
- "Giữ một dây xích chặt chẽ trong cảm xúc của mình"
- "Anh ấy luôn nhận được một dây xích dài"
- từ đồng nghĩa:
- cổ áo ,
- dây xích
9. The act of apprehending (especially apprehending a criminal)
- "The policeman on the beat got credit for the collar"
- synonym:
- apprehension ,
- arrest ,
- catch ,
- collar ,
- pinch ,
- taking into custody
9. Hành vi bắt giữ (đặc biệt là bắt giữ một tên tội phạm)
- "Cảnh sát theo nhịp đã nhận được tín dụng cho cổ áo"
- từ đồng nghĩa:
- e ngại ,
- bắt giữ ,
- bắt ,
- cổ áo ,
- nhúm ,
- bị giam giữ
verb
1. Take into custody
- "The police nabbed the suspected criminals"
- synonym:
- collar ,
- nail ,
- apprehend ,
- arrest ,
- pick up ,
- nab ,
- cop
1. Bị giam giữ
- "Cảnh sát tóm gọn những tên tội phạm bị nghi ngờ"
- từ đồng nghĩa:
- cổ áo ,
- móng tay ,
- bắt giữ ,
- nhặt lên ,
- nab ,
- cảnh sát
2. Seize by the neck or collar
- synonym:
- collar
2. Nắm cổ hoặc cổ áo
- từ đồng nghĩa:
- cổ áo
3. Furnish with a collar
- "Collar the dog"
- synonym:
- collar
3. Trang bị cổ áo
- "Con chó cổ"
- từ đồng nghĩa:
- cổ áo