Translation meaning & definition of the word "collage" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cắt dán" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Collage
[Cắt dán]/kəlɑʒ/
noun
1. A paste-up made by sticking together pieces of paper or photographs to form an artistic image
- "He used his computer to make a collage of pictures superimposed on a map"
- synonym:
- collage ,
- montage
1. Dán lên bằng cách dán các mảnh giấy hoặc ảnh lại với nhau để tạo thành một hình ảnh nghệ thuật
- "Anh ấy đã sử dụng máy tính của mình để tạo một ảnh ghép các bức ảnh được đặt trên bản đồ"
- từ đồng nghĩa:
- cắt dán ,
- dựng phim
2. Any collection of diverse things
- "A collage of memories"
- synonym:
- collage
2. Bất kỳ bộ sưu tập của những thứ đa dạng
- "Một ảnh ghép của ký ức"
- từ đồng nghĩa:
- cắt dán
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English