Translation meaning & definition of the word "coliseum" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "Coliseum" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Coliseum
[Đấu trường]/kɑləsiəm/
noun
1. An oval large stadium with tiers of seats
- An arena in which contests and spectacles are held
- synonym:
- amphitheater ,
- amphitheatre ,
- coliseum
1. Một sân vận động lớn hình bầu dục với các tầng ghế
- Một đấu trường trong đó các cuộc thi và cảnh tượng được tổ chức
- từ đồng nghĩa:
- giảng đường ,
- đấu trường
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English