Translation meaning & definition of the word "coleslaw" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "coleslaw" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Coleslaw
[Coleslaw]/koʊlslɑ/
noun
1. Basically shredded cabbage
- synonym:
- coleslaw ,
- slaw
1. Cơ bản là bắp cải cắt nhỏ
- từ đồng nghĩa:
- xà lách trộn ,
- xẻ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English