Translation meaning & definition of the word "cole" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cole" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Cole
[Cole]/koʊl/
noun
1. A hardy cabbage with coarse curly leaves that do not form a head
- synonym:
- kale ,
- kail ,
- cole ,
- borecole ,
- colewort ,
- Brassica oleracea acephala
1. Một bắp cải cứng với lá xoăn thô không tạo thành đầu
- từ đồng nghĩa:
- cải xoăn ,
- kail ,
- cole ,
- borecole ,
- đoàn quân ,
- Brassica oleracea acephala
2. Coarse curly-leafed cabbage
- synonym:
- kale ,
- kail ,
- cole
2. Bắp cải lá thô
- từ đồng nghĩa:
- cải xoăn ,
- kail ,
- cole
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English