Translation meaning & definition of the word "coldness" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "lạnh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Coldness
[Lạnh]/koʊldnəs/
noun
1. The sensation produced by low temperatures
- "He shivered from the cold"
- "The cold helped clear his head"
- synonym:
- cold ,
- coldness
1. Cảm giác được tạo ra bởi nhiệt độ thấp
- "Anh run rẩy vì lạnh"
- "Cái lạnh giúp xoa đầu anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- lạnh
2. A lack of affection or enthusiasm
- "A distressing coldness of tone and manner"
- synonym:
- coldness ,
- coolness ,
- frigidity ,
- frigidness ,
- iciness ,
- chilliness
2. Thiếu tình cảm hoặc nhiệt tình
- "Một sự lạnh lùng đau khổ của giai điệu và cách thức"
- từ đồng nghĩa:
- lạnh ,
- mát mẻ ,
- lãnh đạm ,
- lạnh lùng ,
- iciness
3. The absence of heat
- "The coldness made our breath visible"
- "Come in out of the cold"
- "Cold is a vasoconstrictor"
- synonym:
- coldness ,
- cold ,
- low temperature ,
- frigidity ,
- frigidness
3. Sự vắng mặt của nhiệt
- "Sự lạnh lùng làm cho hơi thở của chúng ta có thể nhìn thấy"
- "Đi ra khỏi cái lạnh"
- "Lạnh là một vasoconstrictor"
- từ đồng nghĩa:
- lạnh ,
- nhiệt độ thấp ,
- lãnh đạm ,
- lạnh lùng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English