Translation meaning & definition of the word "cold" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "lạnh" sang tiếng Việt
Cold
[Lạnh]noun
1. A mild viral infection involving the nose and respiratory passages (but not the lungs)
- "Will they never find a cure for the common cold?"
- synonym:
- cold ,
- common cold
1. Nhiễm virus nhẹ liên quan đến mũi và đường hô hấp (nhưng không phải phổi)
- "Họ sẽ không bao giờ tìm ra cách chữa trị cảm lạnh thông thường chứ?"
- từ đồng nghĩa:
- lạnh ,
- cảm lạnh thông thường
2. The absence of heat
- "The coldness made our breath visible"
- "Come in out of the cold"
- "Cold is a vasoconstrictor"
- synonym:
- coldness ,
- cold ,
- low temperature ,
- frigidity ,
- frigidness
2. Sự vắng mặt của nhiệt
- "Sự lạnh lùng làm cho hơi thở của chúng ta có thể nhìn thấy"
- "Đi ra khỏi cái lạnh"
- "Lạnh là một vasoconstrictor"
- từ đồng nghĩa:
- lạnh ,
- nhiệt độ thấp ,
- lãnh đạm ,
- lạnh lùng
3. The sensation produced by low temperatures
- "He shivered from the cold"
- "The cold helped clear his head"
- synonym:
- cold ,
- coldness
3. Cảm giác được tạo ra bởi nhiệt độ thấp
- "Anh run rẩy vì lạnh"
- "Cái lạnh giúp xoa đầu anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- lạnh
adjective
1. Having a low or inadequate temperature or feeling a sensation of coldness or having been made cold by e.g. ice or refrigeration
- "A cold climate"
- "A cold room"
- "Dinner has gotten cold"
- "Cold fingers"
- "If you are cold, turn up the heat"
- "A cold beer"
- synonym:
- cold
1. Có nhiệt độ thấp hoặc không đầy đủ hoặc cảm thấy lạnh hoặc bị lạnh, ví dụ: đá hoặc điện lạnh
- "Khí hậu lạnh"
- "Một căn phòng lạnh"
- "Bữa tối đã trở nên lạnh"
- "Ngón tay lạnh"
- "Nếu bạn lạnh, hãy tăng nhiệt"
- "Một cốc bia lạnh"
- từ đồng nghĩa:
- lạnh
2. Extended meanings
- Especially of psychological coldness
- Without human warmth or emotion
- "A cold unfriendly nod"
- "A cold and unaffectionate person"
- "A cold impersonal manner"
- "Cold logic"
- "The concert left me cold"
- synonym:
- cold
2. Ý nghĩa mở rộng
- Đặc biệt là cảm lạnh tâm lý
- Không có sự ấm áp hay cảm xúc của con người
- "Một cái gật đầu không thân thiện lạnh"
- "Một người lạnh lùng và không quan tâm"
- "Một cách cá nhân lạnh lùng"
- "Logic lạnh"
- "Buổi hòa nhạc khiến tôi lạnh lùng"
- từ đồng nghĩa:
- lạnh
3. Having lost freshness through passage of time
- "A cold trail"
- "Dogs attempting to catch a cold scent"
- synonym:
- cold
3. Mất đi sự tươi mới qua thời gian
- "Một con đường lạnh"
- "Chó cố bắt mùi hương lạnh"
- từ đồng nghĩa:
- lạnh
4. (color) giving no sensation of warmth
- "A cold bluish grey"
- synonym:
- cold
4. (màu sắc) không mang lại cảm giác ấm áp
- "Một màu xám xanh lạnh"
- từ đồng nghĩa:
- lạnh
5. Marked by errorless familiarity
- "Had her lines cold before rehearsals started"
- synonym:
- cold
5. Đánh dấu bằng sự quen thuộc không lỗi
- "Có dòng của cô ấy lạnh trước khi buổi tập bắt đầu"
- từ đồng nghĩa:
- lạnh
6. Lacking originality or spontaneity
- No longer new
- "Moth-eaten theories about race"
- "Stale news"
- synonym:
- cold ,
- stale ,
- dusty ,
- moth-eaten
6. Thiếu tính nguyên bản hoặc tự phát
- Không còn mới
- "Lý thuyết ăn sâu về chủng tộc"
- "Tin cũ"
- từ đồng nghĩa:
- lạnh ,
- cũ ,
- bụi bặm ,
- ăn sâu bướm
7. So intense as to be almost uncontrollable
- "Cold fury gripped him"
- synonym:
- cold
7. Dữ dội đến mức gần như không thể kiểm soát
- "Cơn giận dữ lạnh kẹp chặt anh ta"
- từ đồng nghĩa:
- lạnh
8. Sexually unresponsive
- "Was cold to his advances"
- "A frigid woman"
- synonym:
- cold ,
- frigid
8. Không phản ứng tình dục
- "Đã lạnh lùng với những tiến bộ của mình"
- "Một người phụ nữ lạnh lùng"
- từ đồng nghĩa:
- lạnh ,
- lạnh lùng
9. Without compunction or human feeling
- "In cold blood"
- "Cold-blooded killing"
- "Insensate destruction"
- synonym:
- cold ,
- cold-blooded ,
- inhuman ,
- insensate
9. Không có sự ép buộc hay cảm giác của con người
- "Trong máu lạnh"
- "Giết người máu lạnh"
- "Phá hủy vô cảm"
- từ đồng nghĩa:
- lạnh ,
- máu lạnh ,
- vô nhân đạo ,
- vô cảm
10. Feeling or showing no enthusiasm
- "A cold audience"
- "A cold response to the new play"
- synonym:
- cold
10. Cảm thấy hoặc không thể hiện sự nhiệt tình
- "Một khán giả lạnh lùng"
- "Một phản ứng lạnh lùng với vở kịch mới"
- từ đồng nghĩa:
- lạnh
11. Unconscious from a blow or shock or intoxication
- "The boxer was out cold"
- "Pass out cold"
- synonym:
- cold
11. Bất tỉnh vì một cú đánh hoặc sốc hoặc nhiễm độc
- "Họa sĩ đã lạnh"
- "Trời lạnh"
- từ đồng nghĩa:
- lạnh
12. Of a seeker
- Far from the object sought
- synonym:
- cold
12. Của người tìm kiếm
- Xa đối tượng tìm kiếm
- từ đồng nghĩa:
- lạnh
13. Lacking the warmth of life
- "Cold in his grave"
- synonym:
- cold
13. Thiếu sự ấm áp của cuộc sống
- "Lạnh trong mộ anh"
- từ đồng nghĩa:
- lạnh