Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "coke" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "coke" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Coke

[Than cốc]
/koʊk/

noun

1. Carbon fuel produced by distillation of coal

    synonym:
  • coke

1. Nhiên liệu carbon được sản xuất bằng cách chưng cất than

    từ đồng nghĩa:
  • than cốc

2. Coca cola is a trademarked cola

    synonym:
  • Coca Cola
  • ,
  • Coke

2. Coca cola là một cola thương hiệu

    từ đồng nghĩa:
  • Coca Cola
  • ,
  • Than cốc

3. Street names for cocaine

    synonym:
  • coke
  • ,
  • blow
  • ,
  • nose candy
  • ,
  • snow
  • ,
  • C

3. Tên đường phố cho cocaine

    từ đồng nghĩa:
  • than cốc
  • ,
  • thổi
  • ,
  • kẹo mũi
  • ,
  • tuyết
  • ,
  • C

verb

1. Become coke

  • "Petroleum oils coke after distillation"
    synonym:
  • coke

1. Trở thành than cốc

  • "Dầu mỏ than cốc sau khi chưng cất"
    từ đồng nghĩa:
  • than cốc

Examples of using

A coke, please.
Một cốc, xin vui lòng.