Translation meaning & definition of the word "coincident" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trùng hợp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Coincident
[Sự trùng hợp]/koʊɪnsədənt/
adjective
1. Occurring or operating at the same time
- "A series of coincident events"
- synonym:
- coincident ,
- coincidental ,
- coinciding ,
- concurrent ,
- co-occurrent ,
- cooccurring ,
- simultaneous
1. Xảy ra hoặc hoạt động cùng một lúc
- "Một loạt các sự kiện trùng hợp"
- từ đồng nghĩa:
- trùng hợp ,
- đồng thời ,
- cooccurring
2. Matching point for point
- "Coincident circles"
- synonym:
- coincident
2. Điểm phù hợp cho điểm
- "Vòng tròn trùng hợp"
- từ đồng nghĩa:
- trùng hợp
Examples of using
There's an opinion that such coincidences are not coincident at all.
Có ý kiến cho rằng sự trùng hợp như vậy hoàn toàn không phải là sự trùng hợp.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English