Translation meaning & definition of the word "coincide" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "coincide" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Coincide
[Trùng hợp]/koʊɪnsaɪd/
verb
1. Go with, fall together
- synonym:
- coincide ,
- co-occur ,
- cooccur
1. Đi với nhau
- từ đồng nghĩa:
- trùng hợp ,
- đồng xảy ra ,
- cooccur
2. Happen simultaneously
- "The two events coincided"
- synonym:
- concur ,
- coincide
2. Xảy ra đồng thời
- "Hai sự kiện trùng hợp"
- từ đồng nghĩa:
- đồng tình ,
- trùng hợp
3. Be the same
- "Our views on this matter coincided"
- synonym:
- coincide
3. Giống nhau
- "Quan điểm của chúng tôi về vấn đề này trùng hợp"
- từ đồng nghĩa:
- trùng hợp
Examples of using
Publication of the article was timed to coincide with the professor's birthday.
Xuất bản bài báo đã được hẹn giờ trùng với ngày sinh nhật của giáo sư.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English